Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2881 đến 3000 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chẳng qua chẳng quản chẳng ra gì chẳng sao
chẳng thà chẳng trách chẳng vừa chặc
chặc lưỡi chặm chặn chặn đầu
chặn đứng chặn giấy chặn hậu chặn họng
chặn tay chặng chặp chặt
chặt cụt chặt cứng chặt chẽ chặt chịa
chặt khúc chặt ngọn chặt tay chẹn
chẹn họng chẹp bẹp chẹt chẻ
chẻ hoe chẻ tre chẻn hoẻn chẻo lẻo
chẻo miệng chẽ chẽn chế
chế định chế độ chế biến chế dục
chế giễu chế hoá chế khoa chế ngự
chế nhạo chế phẩm chế phục chế tài
chế tác chế tạo chế xuất chế ước
chếch chếnh choáng chết chết đâm
chết đòn chết đói chết đắm chết đứng
chết điếng chết đuối chết cỏng chết chém
chết chìm chết chóc chết chẹt chết cười
chết gí chết giấc chết hụt chết khát
chết khô chết khiếp chết mê chết mòn
chết mệt chết ngạt chết người chết tử
chết tươi chết xác chết yểu chẵn
chẵn đôi chẵn lẻ chở chở đò
chề chà chề chề chềm chễm chềnh ềnh
chọ chọc chọc gan chọc ghẹo
chọc hút chọc lét chọc nách chọc tức
chọc thủng chọc tiết chọc trời chọi
chọi gà chọn chọn lọc chọn lựa
chọn ngày chỏm chỏn hỏn chỏng chơ
chỏng gọng chỏng kềnh chỏng lỏn chỏng vó

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.